789bet life bấm vào để nhập

Thứ Sáu, 10/4/2020 | 11:40 GMT +7

Chương trình đào tạo ngành Văn học – Báo Chí – Truyền thông

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH VĂN HỌC – BÁO CHÍ – TRUYỀN THÔNG

TRÌNH ĐỘ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ

Áp dụng từ khoá tuyển sinh năm 2022

TT KHỐI KIẾN THỨC
Tên học phần
Mã HP Số
tín chỉ
Loại TC Số Học kỳ 1 2 3 4 5 6 7 8 Đơn vị PT HP học trước(2)
LT TH tiết (đề xuất) 17 16 17 19 17 16 17 13 HP tiên quyết(1)
A Khối kiến thức giáo dục đại cương 27 17 10 585
A1  Bắt buộc 25 16 9 540 KHCB
I Lý luận Chính trị – Pháp luật 14 14 0 210 KHCB
1 Triết học Mác – Lênin CB601001 3 3 0 45 3 3 KHCB
2 Kinh tế chính trị Mác – Lênin CB601002 2 2 0 30 4 2 KHCB CB601001(2)
3 Chủ nghĩa xã hội khoa học CB601003 2 2 0 30 5 2 KHCB CB601002(2)
4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam CB601004 2 2 0 30 6 2 KHCB CB601003(2)
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh CB601005 2 2 0 30 7 2 KHCB CB601004(2)
6 Pháp luật đại cương CB601007 3 3 0 45 2 3 KHCB
II Ngoại ngữ – Tin học 11 2 9 300
7 Tiếng Anh 1 NN602131 2 0 2 60 1 2 NN
8 Tiếng Anh 2 NN602132 2 0 2 60 2 2 NN NN602131(1)
9 Tiếng Anh 3 NN602133 2 0 2 60 3 2 NN NN602132(1)
10 Tiếng Anh 4 NN602134 2 0 2 60 4 2 NN NN602133(1)
11 Tin học ứng dụng IT601001 3 2 1 60 1 3 CNTT
III Giáo dục thể chất 3*
12 Giáo dục Thể chất 1 CB601022 1* 0 1 30 1* KHCB
13 Giáo dục Thể chất 2 CB601023 2* 0 2 60 2* KHCB
IV Giáo dục Quốc phòng & An ninh 8* KHCB
14 Giáo dục Quốc phòng & An ninh CB601024 8* 2* KHCB
A2 Khối kiến thức tự chọn: Chọn 1 trong 7 học phần 2 1 1 45 KHCB
15 Lịch sử văn minh thế giới SP601001 2 1 1 45 2 2 KSP
16 Cơ sở văn hóa Việt Nam VH602005 2 1 1 45 2 KVH
17 Xã hội học đại cương SP24002 2 1 1 45 2 KVH
18 Mĩ học đại cương SP24003 2 1 1 45 2 KVH
19 Nhân học đại cương SP24004 2 1 1 45 2 KVH
20 Lịch sử tư tưởng Phương Đông SP24006 2 1 1 45 2 KSP
21 Soạn thảo văn bản SP601033 2 1 1 45 2 KSP
B Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 83 57 26 1695
I Kiến thức cơ sở ngành 32 22 10 630
I.1 Khối kiến thức bắt buộc 23 15 8 465
Khối kiến thức Ngữ văn (1) 7 3 4 165 KSP
22 Tiếng Việt thực hành SP24010 2 1 1 45 1 3 KSP
23 Lí luận văn học SP24009 3 2 1 60 2 3 KSP
24 Phong cách học Tiếng Việt SP24008 2 0 2 60 1 2 KSP
Khối kiến thức báo chí (2) 8 7 1 135
25 Cơ sở lí luận báo chí SP24011 2 2 0 30 1 2 KSP
26 Nhập môn các loại hình báo chí SP24012 3 3 0 45 1 3 KSP
27 Lao động nhà báo SP24013 3 2 1 60 3 3 KSP
Khối kiến thức truyền thông (3) 8 5 3 165
28 Nhập môn truyền thông SP24014 2 1 1 45 1 2 KSP
29 Nhập môn quan hệ công chúng và quảng cáo SP24015 3 2 1 60 2 3 KSP
30 Chiến lược truyền thông SP24016 3 2 1 60 5 3 KSP
I.2 Khối kiến thức tự chọn 1 (Văn)
(chọn 1 trong 3 học phần)
3 3 0 45
31 Ngữ dụng học SP24017 3 3 0 45 3 3 KSP
32 Dẫn luận ngôn ngữ SP24018 3 2 1 60 3 KSP
33 Ngôn ngữ học đối chiếu SP24019 3 3 0 45 3 KSP
I.2 Khối kiến thức tự chọn 2 (Báo chí)
(chọn 1 trong 3 học phần)
3 2 1 60
34 Ngôn ngữ báo chí SP24020 3 2 1 60 4 3 KSP
35 Tâm lý học báo chí truyền thông SP24022 3 3 0 45 4 KSP
36 Tự sự báo chí SP24021 3 3 0 45 4 KSP
I.3 Khối kiến thức tự chọn 3 (Truyền thông)
(chọn 1 trong 3 học phần)
3 2 1 60
37 Chiến lược quan hệ công chúng SP24024 3 2 1 60 5 3 KSP
38 Chiến lược maketing doanh nghiệp SP24025 3 2 1 60 5 KSP
39 Kịch bản truyền thông SP24023 3 2 1 60 5 KSP
II Khối kiến thức chuyên ngành 51 35 16 1065
II.1 Khối kiến thức bắt buộc 42 29 13 885
Khối kiến thức Ngữ văn 14 9 5 285
40 Văn học dân gian Việt Nam SP24026 3 2 1 60 2 3 KSP
41 Văn học Việt Nam trung đại SP24027 3 2 1 60 3 3 KSP SP24026(2)
42 Văn học Việt Nam hiện đại SP24028 3 2 1 60 4 3 KSP SP24027(2)
43 Văn học thế giới SP24029 3 2 1 60 5 3 KSP SP24028(2)
44 Văn học địa phương SP24030 2 1 1 45 6 3 KSP SP24029(2)
Khối kiến thức báo chí 14 9 5 315
45 Sử dụng các phương tiện kỹ thuật báo chí SP24034 2 2 0 60 3 3 KSP SP24012 (2)
46 Phóng sự báo chí SP24032 3 2 1 60 5 3 KSP SP24012 (2)
47 Chính luận báo chí SP24033 3 2 1 60 6 3 KSP SP24012 (2)
48 Tin và bài phản ánh SP24031 3 2 1 60 7 3 KSP SP24012 (2)
49 Tiếng Anh chuyên ngành báo chí, truyền thông SP24035 3 1 2 75 6 3 KSP NN602134(2)
Khối kiến thức truyền thông 14 11 3 285
50 Truyền thông đa phương tiện và truyền thông mạng xã hội SP24036 3 2 1 60 4 3 KSP SP24014 (2)
51 Truyền thông marketing và quảng cáo SP24037 3 2 1 60 4 3 KSP SP24014 (2)
52 Quản trị rủi ro và xử lý khủng hoảng truyền thông SP24038 3 3 0 45 6 3 KSP SP24014 (2)
53 Thiết kế đồ họa trong truyền thông SP24039 2 2 0 60 7 3 KSP SP24014 (2)
54 Tổ chức sự kiện SP24040 3 2 1 60 7 3 KSP SP24016 (2)
II.2 Khối kiến thức tự chọn 1 (Văn)
(Chọn 1 trong 4 học phần)
3 2 1 60
55 Phân tích diễn ngôn SP24041 3 2 1 60 5 3 KSP
56 Văn học hậu hiện đại SP24042 3 2 1 60 5 KSP
57 Văn học Việt Nam đương đại SP24043 3 2 1 60 5 KSP
58 Phê bình văn học đương đại SP24044 3 2 1 60 5 KSP
II.2 Khối kiến thức tự chọn 2 (Báo chí)
(Chọn 1 trong 4 học phần)
3 2 1 60
59 Kỹ thuật quay phim, dựng phim SP24047 3 2 1 60 4 3 KSP SP24034 (2)
60 Viết báo về đối tượng chuyên biệt SP24046 3 2 1 60 4 KSP SP24012 (2)
61 Tổ chức nội dung và trình bày báo in SP24048 3 2 1 60 4 KSP SP24012 (2)
62 Tư duy sáng tạo SP24045 3 2 1 60 4 KSP
II.3 Khối kiến thức tự chọn 3 (Truyền thông)        (Chọn 1 trong 4 học phần) 3 2 1 60
63 Báo chí và các loại hình nghệ thuật SP24049 3 2 1 60 7 3 KSP SP24012 (2)
64 Kỹ năng dẫn chương trình truyền hình SP24050 3 2 1 60 7 KSP SP24012 (2)
65 Thiết kế dự án truyền thông SP24051 3 2 1 60 7 KSP SP24012 (2)
66 Truyền thông chính sách văn hóa xã hội SP24052 3 2 1 60 7 KSP SP24012 (2)
III Thực tập, rèn luyện nghiệp vụ 10 0 10 420
67 Thực tế SP24053 2 0 2 60 6 2 KSP
68 Thực tập 1 SP24054 3 0 3 135 7 3 KSP
69 Thực tập 2 SP24055 5 0 5 225 8 5 KSP
IV Khóa luận hoặc học phần, sản phẩm thay thế 8 8
IV. 1 Khóa luận tốt nghiệp 8 8 240 8 8
IV.2 Sản phẩm thay thế: 8 KSP
IV.2.1 Sáng tạo tác phẩm (chọn 1 trong các tác phẩm báo sau), sinh viên làm cá nhân 3 0 3 90
Báo in KSP
Báo mạng KSP
Báo phát thành KSP
Báo truyền hình KSP
IV.2.2 Sản xuất sản phẩm báo chí và truyền thông (sinh viên làm theo nhóm 4) 5 0 5 150 8
Bài phóng sự/ điều tra KSP
Tác phẩm tọa đàm KSP
Kịch bản truyền thông marketing KSP
Chương trình quảng cáo KSP
Tổng cộng 128 74 54 2700

BÌNH LUẬN