Trường ĐH Hạ Long thông báo Danh sách trúng tuyển Đại học theo phương thức xét học bạ THPT 2020 (đợt 2)
STT | Họ và | tên | Năm sinh | Giới tính | Tên ngành | Điểm XT | Tổng | Ghi chú |
1 | Lại Hoàng Thùy | Linh | 18/12/2002 | Nữ | Ngôn ngữ Anh | 23.05 | 23.05 | TT |
2 | Phạm Tùng | Dương | 28/05/2001 | Nam | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 25.95 | 25.95 | TT |
3 | Lưu Khánh | Linh | 30/11/2002 | Nữ | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 22.15 | 22.15 | TT |
4 | Bùi Đức | Thành | 15/06/2001 | Nam | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 24.85 | 24.85 | TT |
5 | Trịnh Thị | Hằng | 26/04/2002 | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | 25.70 | 25.70 | TT |
6 | Đặng Thành | Đạt | 17/12/2002 | Nam | Ngôn ngữ Trung Quốc | 25.05 | 25.05 | TT |
7 | Hoàng Thị | Hòa | 29/08/2002 | Nữ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 26.05 | 26.05 | TT |
8 | Nguyễn Trúc | Quỳnh | 15/10/2002 | Nữ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 25.35 | 25.35 | TT |
9 | Dương Cẩm | Tú | 10/06/2001 | Nữ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 24.55 | 24.55 | TT |
10 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 03/02/2002 | Nữ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 25.95 | 25.95 | TT |
11 | Hoàng Phương | Thảo | 17/06/2002 | Nữ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 25.05 | 25.05 | TT |
12 | Ngô Thị Hà | Thu | 05/02/2002 | Nữ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 26.75 | 26.75 | TT |
13 | Trần Thị | Xuân | 13/08/2002 | Nữ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 25.15 | 25.15 | TT |
14 | Nguyễn Doanh | Doanh | 14/10/2001 | Nữ | Nuôi trồng thủy sản | 19.65 | 19.65 | TT |
15 | Phạm Minh | Đô | 30/09/2000 | Nam | Nuôi trồng thủy sản | 18.71 | 18.71 | TT |
16 | Nguyễn Việt | Hưng | 31/10/2002 | Nam | Nuôi trồng thủy sản | 20.90 | 20.90 | TT |
17 | Trịnh Công | Kiệt | 17/06/2002 | Nam | Nuôi trồng thủy sản | 23.10 | 23.10 | TT |
18 | Nguyễn Anh | Quân | 22/12/2002 | Nam | Nuôi trồng thủy sản | 20.55 | 20.55 | TT |
19 | Hoàng Anh | Tú | 28/03/2002 | Nam | Nuôi trồng thủy sản | 22.38 | 22.38 | TT |
20 | Ngô Đức | Trường | 27/04/2001 | Nam | Nuôi trồng thủy sản | 23.10 | 23.10 | TT |
21 | Nguyễn Trọng | Khiêm | 29/12/2001 | Nam | Quản lý tài nguyên và môi trường | 20.25 | 20.25 | TT |
22 | Phạm Bá | Lương | 25/07/2002 | Nam | Quản lý tài nguyên và môi trường | 22.15 | 22.15 | TT |
23 | Nguyễn Đức | Minh | 18/02/2002 | Nam | Quản lý tài nguyên và môi trường | 20.15 | 20.15 | TT |
24 | Phạm Tuấn | Thái | 31/01/2002 | Nam | Quản lý tài nguyên và môi trường | 22.15 | 22.15 | TT |
25 | Vũ Thị | Thảo | 22/12/2001 | Nữ | Quản lý tài nguyên và môi trường | 23.05 | 23.05 | TT |
26 | Trần Thị Châu | Anh | 03/03/2002 | Nữ | Quản lý văn hóa | 20.61 | 20.61 | TT |
27 | Nguyễn Thành | Doanh | 09/09/2001 | Nam | Quản lý văn hóa | 21.05 | 21.05 | TT |
28 | Dương Hoàng Kỳ | Duyên | 16/08/2002 | Nữ | Quản lý văn hóa | 22.95 | 22.95 | TT |
29 | Dương Hoàng Kỳ | Duyên | 16/08/2002 | Nữ | Quản lý văn hóa | 21.25 | 21.25 | TT |
30 | Bùi Tùng | Dương | 24/08/2002 | Nam | Quản lý văn hóa | 20.75 | 20.75 | TT |
31 | Nguyễn Thị | Hảo | 28/01/2002 | Nữ | Quản lý văn hóa | 24.05 | 24.05 | TT |
32 | Nguyễn Minh | Hiền | 25/02/20014 | Nữ | Quản lý văn hóa | 22.98 | 22.98 | TT |
33 | Tô Việt | Hưng | 19/06/2000 | Nam | Quản lý văn hóa | 24.45 | 24.45 | TT |
34 | Đoàn Lê Thu | Hương | 28/04/2002 | Nữ | Quản lý văn hóa | 24.55 | 24.55 | TT |
35 | Trần Thị Thanh | Hương | 27/10/2002 | Nữ | Quản lý văn hóa | 21.75 | 21.75 | TT |
36 | Vũ Thị Mai | Linh | 26/11/2002 | Nữ | Quản lý văn hóa | 19.85 | 19.85 | TT |
37 | Dương Khánh | Ly | 28/01/2002 | Nữ | Quản lý văn hóa | 20.75 | 20.75 | TT |
38 | Đào Hữu | Ninh | 29/10/2000 | Nam | Quản lý văn hóa | 19.90 | 19.90 | TT |
39 | Vũ Hoàng | Tú | 18/10/2002 | Nam | Quản lý văn hóa | 21.25 | 21.25 | TT |
40 | Lê Minh | Thái | 02/12/2002 | Nam | Quản lý văn hóa | 21.95 | 21.95 | TT |
41 | Phạm Thị | Thủy | 31/01/2001 | Nữ | Quản lý văn hóa | 23.05 | 23.05 | TT |
42 | Đặng Hương | Trà | 19/08/2002 | Nữ | Quản lý văn hóa | 22.05 | 22.05 | TT |
43 | Trần Thị Huyền | Trang | 22/08/2002 | Nữ | Quản lý văn hóa | 21.19 | 21.19 | TT |
44 | Trịnh Thị | Hằng | 26/04/2002 | Nữ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 25.70 | 25.70 | TT |
45 | Nguyễn Thị Hương | Xuyên | 21/01/2002 | Nữ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 25.35 | 25.35 | TT |
46 | Phạm Khắc | Tùng | 31/07/1999 | Nam | Quản trị khách sạn | 26.15 | 26.15 | TT |
47 | Diêu Hồ Thục | Anh | 24/01/2002 | Nữ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 23.55 | 23.55 | TT |
48 | Nguyễn Tuấn | Minh | 07/12/2001 | Nam | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 21.75 | 21.75 | TT |
49 | Hoàng Minh | Phương | 08/09/2002 | Nữ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 19.15 | 19.15 | TT |
50 | Phạm Khắc | Tùng | 31/07/1999 | Nam | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 24.15 | 24.15 | TT |
51 | Vũ Hoàng | Vân | 24/08/2002 | Nữ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 23.65 | 23.65 | TT |