TT SBD Họ và tên Ngày sinh Điểm xét tuyển Kết quả 1 001 Đặng Phương Anh 06/11/2000 22.35 Đạt 2 002 Phạm Thi Ánh 2/13/2000 26.15 Đạt 3 003 Trương Ngọc Ánh 9/10/2000 24.10 Đạt 4 004 Bùi Linh Chi 12/27/2000 25.35 Đạt 5 005 Trương Thị Chung 5/28/2000 20.95 Đạt 6 006 Bùi […]
TT | SBD | Họ và | tên | Ngày sinh | Điểm xét tuyển | Kết quả |
1 | 001 | Đặng Phương | Anh | 06/11/2000 | 22.35 | Đạt |
2 | 002 | Phạm Thi | Ánh | 2/13/2000 | 26.15 | Đạt |
3 | 003 | Trương Ngọc | Ánh | 9/10/2000 | 24.10 | Đạt |
4 | 004 | Bùi Linh | Chi | 12/27/2000 | 25.35 | Đạt |
5 | 005 | Trương Thị | Chung | 5/28/2000 | 20.95 | Đạt |
6 | 006 | Bùi Thị Ngọc | Dung | 24/10/2000 | 22.00 | Không đạt (Xếp loại HL lớp 12: TB) |
7 | 007 | Đinh Thị | Duyên | 4/3/2000 | 22.05 | Đạt |
8 | 008 | Vũ Cẩm | Dương | 6/10/2000 | 22.45 | Đạt |
9 | 009 | Đinh Thị | Đào | 5/19/2000 | 25.45 | Đạt |
10 | 010 | Nguyễn Thị Minh | Đông | 7/21/2000 | 23.25 | Đạt |
11 | 011 | Bùi Thị | Hà | 5/3/2000 | 22.65 | Đạt |
12 | 012 | Lục Thị | Hảo | 10/28/2000 | 25.30 | Đạt |
13 | 013 | Trương Thị | Hằng | 9/18/2000 | 22.40 | Đạt |
14 | 014 | Đặng Cao Mai | Hằng | 8/15/2000 | 22.80 | Đạt |
15 | 015 | Đinh Đặng Ngọc | Hiệp | 22/12/2000 | Bỏ thi | |
16 | 016 | Nguyễn Thị Bích | Hồng | 22/10/2000 | 22.25 | Đạt |
17 | 017 | Đinh Thị | Huyền | 3/31/2000 | 24.85 | Đạt |
18 | 018 | Nguyễn Thu | Hường | 9/20/2000 | 21.15 | Đạt |
19 | 019 | Vi Thị | Lê | 5/4/2000 | 26.45 | Đạt |
20 | 020 | Vũ Thị Mỹ | Lệ | 16/11/2000 | 21.85 | Đạt |
21 | 021 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 7/18/2000 | Bỏ thi | |
22 | 022 | Vũ thị Thùy | Linh | 11/6/2000 | 22.45 | Đạt |
23 | 023 | Trần Thi Phương | Linh | 11/18/2000 | 23.65 | Đạt |
24 | 024 | Tạ Thùy | Linh | 28/04/1999 | Bỏ thi | |
25 | 025 | Nguyễn Thùy | Linh | 07/10/2000 | 24.35 | Đạt |
26 | 026 | Lê Thùy | Linh | 12/08/2000 | 22.65 | Đạt |
27 | 027 | Phạm Thị | Linh | 2/8/2000 | 22.65 | Đạt |
28 | 028 | Chu Thị | Ninh | 6/2/1999 | 23.80 | Đạt |
29 | 029 | Dương Thị | Luy | 7/29/2000 | 25.75 | Đạt |
30 | 030 | Nguyễn Quỳnh | Mai | 9/10/2000 | 21.55 | Đạt |
31 | 031 | Đoàn Thục | Mai | 19/10/2000 | Bỏ thi | |
32 | 032 | Đặng Thị | Ngân | 5/26/2000 | 22.85 | Đạt |
33 | 033 | Phùng Thị Nguyên | Ngọc | 27/03/2000 | 23.85 | Đạt |
34 | 034 | Trần Mai | Nhung | 25/04/1998 | 24.25 | Đạt |
35 | 035 | Nguyễn Thị | Nhung | 1/12/2000 | Bỏ thi | |
36 | 036 | Đỗ Thị Ngọc | Oanh | 11/5/2000 | 21.55 | Đạt |
37 | 037 | Đinh Thị | Phương | 3/30/2000 | 24.90 | Đạt |
38 | 038 | Sái Thị | Hồng | 20/12/1993 | 23.85 | Đạt |
39 | 039 | Nguyễn Mai | Phương | 13/04/2000 | Bỏ thi | |
40 | 040 | Nguyễn Thị | Phượng | 6/24/2000 | 24.70 | Đạt |
41 | 041 | Hoàng Thị Thanh | Tâm | 9/5/2000 | Bỏ thi | |
42 | 042 | Lê Thị | Tần | 7/4/1998 | 22.70 | Đạt |
43 | 043 | Nguyễn Thị | Thanh | 2/18/2000 | 23.95 | Đạt |
44 | 044 | Nguyễn Triệu | Thanh | 10/4/1999 | 22.75 | Đạt |
45 | 045 | Đỗ Thị | Thanh | 21/11/1999 | Bỏ thi | |
46 | 046 | Vũ Thu | Thảo | 16/07/2000 | Bỏ thi | |
47 | 047 | Nguyễn Thi | Thu | 6/27/2000 | Bỏ thi | |
48 | 048 | Trần Thị | Thùy | 7/2/2000 | 21.65 | Đạt |
49 | 049 | Nguyễn Lê | Thùy | 20/02/2000 | 21.65 | Đạt |
50 | 050 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 9/5/2000 | 22.05 | Đạt |
51 | 051 | Nguyễn Thị | Thương | 26/03/1999 | 23.75 | Đạt |
52 | 052 | Nguyễn Thu | Trang | 4/17/2000 | 23.45 | Đạt |
53 | 053 | Dương Thị Tố | Uyên | 2/19/2000 | 23.60 | Đạt |
54 | 054 | Vũ Nguyễn Thu | Uyên | 30/11/2000 | 22.95 | Đạt |
55 | 055 | Điệp Thị Thảo | Uyên | 29/06/2000 | 21.05 | Đạt |
56 | 056 | Trần Cẩm | Vân | 19/10/2000 | 23.25 | Đạt |
57 | 057 | Bùi Thị Ngọc | Anh | 20/02/2000 | Bỏ thi | |
58 | 058 | Đinh Thị | Hiền | 23/03/2000 | Bỏ thi | |
59 | 059 | Ngô Thị | Hồng | 28/05/1991 | 22.75 | Đạt |
60 | 060 | Ngô Thị Kiều | Ngọc | 26/04/2000 | 22.85 | Đạt |