CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH GIÁO DỤC TIỂU HỌC | |||||||||||||||||
TRÌNH ĐỘ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ | |||||||||||||||||
Áp dụng từ khoá tuyển sinh năm 2022 | |||||||||||||||||
TT | KHỐI KIẾN THỨC Tên học phần |
Mã HP | Số TC |
Loại TC | Số | Học kỳ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | Đơn vị phụ trách | Học trước(2) | |
LT | TH | tiết | (đề xuất) | 16 | 17 | 17 | 15 | 16 | 15 | 17 | 11 | Tiên quyết(1) | |||||
A | Khối kiến thức giáo dục đại cương | 27 | 18 | 9 | 540 | ||||||||||||
A1 | Bắt buộc | 25 | 16 | 9 | 510 | ||||||||||||
I | Lý luận chính trị – Pháp luật | 14 | 14 | 0 | 210 | ||||||||||||
1 | Triết học Mác – Lênin | CB601001 | 3 | 3 | 0 | 45 | 3 | 3 | KHCB | ||||||||
2 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | CB601002 | 2 | 2 | 0 | 30 | 4 | 2 | KHCB | CB601001(2) | |||||||
3 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | CB601003 | 2 | 2 | 0 | 30 | 5 | 2 | KHCB | CB601002(2) | |||||||
4 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CB601004 | 2 | 2 | 0 | 30 | 6 | 2 | KHCB | CB601003(2) | |||||||
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | CB601005 | 2 | 2 | 0 | 30 | 7 | 2 | KHCB | CB601004(2) | |||||||
6 | Pháp luật đại cương | CB601007 | 3 | 3 | 0 | 45 | 2 | 3 | KHCB | ||||||||
II | Ngoại ngữ – Tin học | 11 | 2 | 9 | 300 | ||||||||||||
7 | Tiếng Anh 1 | NN602131 | 2 | 0 | 2 | 60 | 1 | 2 | NN | ||||||||
8 | Tiếng Anh 2 | NN602132 | 2 | 0 | 2 | 60 | 2 | 2 | NN | NN602131(1) | |||||||
9 | Tiếng Anh 3 | NN602133 | 2 | 0 | 2 | 60 | 3 | 2 | NN | NN602132(1) | |||||||
10 | Tiếng Anh 4 | NN602134 | 2 | 0 | 2 | 60 | 4 | 2 | NN | NN602133(1) | |||||||
11 | Tin học ứng dụng | IT601001 | 3 | 2 | 1 | 60 | 1 | 3 | CNTT | ||||||||
III | Giáo dục thể chất | 3* | 3* | 90* | |||||||||||||
12 | Giáo dục thể chất 1 | CB601022 | 1* | 1* | 30* | 1 | 1* | KHCB | |||||||||
13 | Giáo dục thể chất 2 | CB601023 | 2* | 2* | 60* | 2 | 2* | KHCB | |||||||||
IV | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | CB601024 | 8* | 165* | 1 | 8* | KHCB | ||||||||||
A2 | Tự chọn (Chọn 1 trong 3 học phần) | 2 | 2 | 0 | 30 | ||||||||||||
14 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | VH602005 | 2 | 2 | 0 | 30 | 2 | 2 | VH | ||||||||
15 | Lịch sử văn minh thế giới | SP601001 | 2 | 2 | 0 | 30 | 2 | SP | |||||||||
16 | Soạn thảo văn bản | SP601033 | 2 | 1 | 1 | 45 | 2 | SP | |||||||||
B. | Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | 97 | 46 | 51 | 2235 | ||||||||||||
I | Kiến thức cơ sở ngành | 25 | 14 | 11 | 540 | ||||||||||||
I.1 | Khối kiến thức bắt buộc | 21 | 12 | 9 | 450 | ||||||||||||
17 | Tâm lí học tiểu học | SP622003 | 3 | 2 | 1 | 60 | 1 | 3 | SP | ||||||||
18 | Giáo dục học đại cương | SP622004 | 2 | 1 | 1 | 45 | 1 | 2 | SP | ||||||||
19 | Giáo dục học tiểu học | SP622005 | 2 | 1 | 1 | 45 | 2 | 2 | SP | SP622004 (2) | |||||||
20 | Giáo dục hòa nhập ở trường tiểu học | SP622006 | 2 | 1 | 1 | 45 | 5 | 2 | SP | SP622005 (2) | |||||||
21 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm ở trường tiểu học | SP622007 | 2 | 1 | 1 | 45 | 5 | 2 | SP | SP622004 (2) | |||||||
22 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | SP601031 | 2 | 1 | 1 | 45 | 3 | 2 | SP | SP622005 (2) | |||||||
23 | Tiếng Việt thực hành | SP622009 | 2 | 1 | 1 | 45 | 1 | 2 | SP | ||||||||
24 | Quản lí hành chính nhà nước và quản lí ngành Giáo dục – Đào tạo | SP622010 | 2 | 2 | 0 | 30 | 7 | 2 | SP | SP622005 (2) | |||||||
25 | Giao tiếp sư phạm của người giáo viên tiểu học | SP622011 | 2 | 1 | 1 | 45 | 2 | 2 | SP | SP622003 (2) | |||||||
26 | Cơ sở Tự nhiên và Xã hội | SP622012 | 2 | 1 | 1 | 45 | 2 | 2 | SP | ||||||||
I.2 | Khối kiến thức tự chọn 1 (chọn 1 trong 3 học phần) |
2 | 1 | 1 | 45 | ||||||||||||
27 | Giáo dục Stem ở tiểu học | SP622013 | 2 | 1 | 1 | 45 | 5 | 2 | SP | SP622005 (2) | |||||||
28 | Đánh giá trong giáo dục tiểu học | SP622014 | 2 | 1 | 1 | 45 | 5 | SP | SP622005 (2) | ||||||||
29 | Hoạt động trang trí ở trường tiểu học | SP622015 | 2 | 1 | 1 | 45 | 5 | SP | SP622035 (2) | ||||||||
I.3 | Khối kiến thức tự chọn 2 (chọn 1 trong 3 học phần) |
2 | 1 | 1 | 45 | ||||||||||||
30 | Thiết kế và tổ chức trò chơi vận động cho học sinh tiểu học | SP622016 | 2 | 1 | 1 | 45 | 7 | 2 | SP | SP622005 (2) | |||||||
31 | Nhảy hiện đại | SP622017 | 2 | 1 | 1 | 45 | 7 | SP | |||||||||
32 | Thực hành ca khúc thiếu nhi trên đàn Organ | SP622018 | 2 | 1 | 1 | 45 | 7 | SP | |||||||||
II | Khối kiến thức chuyên ngành | 55 | 32 | 23 | 1170 | ||||||||||||
II.1 | Khối kiến thức bắt buộc | 49 | 29 | 20 | 1035 | ||||||||||||
33 | Nhập môn Xác suất – Thống kê | SP622019 | 2 | 1 | 1 | 45 | 7 | 2 | SP | ||||||||
34 | Cơ sở toán học của môn Toán ở tiểu học 1 | SP622020 | 2 | 1 | 1 | 45 | 1 | 2 | SP | ||||||||
35 | Cơ sở toán học của môn Toán ở tiểu học 2 | SP622021 | 2 | 1 | 1 | 45 | 2 | 2 | SP | SP622020(2) | |||||||
36 | Cơ sở toán học của môn Toán ở tiểu học 3 | SP622022 | 2 | 1 | 1 | 45 | 3 | 2 | SP | SP622021(2) | |||||||
37 | Tiếng Việt 1 | SP622023 | 2 | 1 | 1 | 45 | 1 | 2 | SP | ||||||||
38 | Tiếng Việt 2 | SP622024 | 2 | 1 | 1 | 45 | 2 | 2 | SP | SP622023(2) | |||||||
39 | Tiếng Việt 3 | SP622025 | 2 | 1 | 1 | 45 | 3 | 2 | SP | SP622024(2) | |||||||
40 | Văn học | SP622026 | 3 | 2 | 1 | 60 | 4 | 3 | SP | ||||||||
41 | Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 1 | SP622027 | 3 | 2 | 1 | 60 | 3 | 3 | SP | SP622024(2) | |||||||
42 | Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 2 | SP622028 | 3 | 2 | 1 | 60 | 4 | 3 | SP | SP622027(2) | |||||||
43 | Phương pháp dạy học Toán ở tiểu học 1 | SP622029 | 3 | 2 | 1 | 60 | 3 | 3 | SP | SP622022(2) | |||||||
44 | Phương pháp dạy học Toán ở tiểu học 2 | SP622030 | 3 | 2 | 1 | 60 | 4 | 3 | SP | SP622029(1) | |||||||
45 | Thực hành giải Toán ở tiểu học | SP622031 | 2 | 1 | 1 | 45 | 5 | 2 | SP | SP622030(2) | |||||||
46 | Phương pháp dạy học Tự nhiên và Xã hội ở tiểu học | SP622032 | 3 | 2 | 1 | 60 | 6 | 3 | SP | ||||||||
47 | Công nghệ và phương pháp dạy học Công nghệ ở tiểu học | SP622033 | 3 | 2 | 1 | 60 | 6 | 3 | SP | ||||||||
48 | Giáo dục Âm nhạc ở tiểu học | SP622034 | 3 | 2 | 1 | 60 | 5 | 3 | SP | ||||||||
49 | Giáo dục Mĩ thuật ở tiểu học | SP622035 | 3 | 2 | 1 | 60 | 6 | 3 | SP | ||||||||
50 | Giáo dục sức khỏe và thể chất ở trường tiểu học | SP622036 | 2 | 1 | 1 | 45 | 7 | 2 | SP | ||||||||
51 | Đạo đức và phương pháp giáo dục Đạo đức ở tiểu học | SP622037 | 2 | 1 | 1 | 45 | 5 | 2 | SP | ||||||||
52 | Công tác chủ nhiệm lớp và phụ trách Chi đội ở tiểu học | SP622038 | 2 | 1 | 1 | 45 | 4 | 2 | SP | SP622005 (2) | |||||||
II.2 | Khối kiến thức tự chọn 1 (Chọn 2 trong 6 học phần) |
4 | 2 | 2 | 90 | ||||||||||||
53 | Bồi dưỡng học sinh năng khiếu môn Tiếng Việt ở tiểu học | SP622039 | 2 | 1 | 1 | 45 | 7 | 4 | SP | SP622028(2) | |||||||
54 | Dạy học Tiếng Việt ở tiểu học theo hướng phát triển năng lực và trải nghiệm sáng tạo | SP622040 | 2 | 1 | 1 | 45 | 7 | SP | SP622028(2) | ||||||||
55 | Dạy học môn Tiếng Việt bậc tiểu học theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới | SP622041 | 2 | 1 | 1 | 45 | 7 | SP | SP622028(2) | ||||||||
56 | Phát triển năng lực tư duy Toán học cho học sinh tiểu học | SP622042 | 2 | 1 | 1 | 45 | 7 | SP | SP622031(2) | ||||||||
57 | Dạy học môn Toán ở tiểu học bằng tiếng Anh | SP622043 | 2 | 1 | 1 | 45 | 7 | SP | SP622030(2) | ||||||||
58 | Dạy học Toán ở tiểu học thông qua hoạt động trải nghiệm | SP622044 | 2 | 1 | 1 | 45 | 7 | SP | |||||||||
II.3 | Khối kiến thức tự chọn 2 (Chọn 1 trong 5 học phần) |
2 | 1 | 1 | 45 | ||||||||||||
59 | Dạy học phát triển năng lực các môn về Tự nhiên và Xã hội | SP622045 | 2 | 1 | 1 | 45 | 7 | 2 | SP | ||||||||
60 | Dạy học Lịch sử và Địa lí địa phương ở tiểu học | SP622046 | 2 | 1 | 1 | 45 | 7 | SP | |||||||||
61 | Làm đồ dùng dạy học ở tiểu học | SP622047 | 2 | 1 | 1 | 45 | 7 | SP | |||||||||
62 | Giáo dục kĩ năng sống trong nhà trường tiểu học | SP622048 | 2 | 1 | 1 | 45 | 7 | SP | SP622005 (2) | ||||||||
63 | Phòng chống xâm hại cho học sinh tiểu học | SP622049 | 2 | 1 | 1 | 45 | 7 | SP | SP622005 (2) | ||||||||
III | Thực tập, rèn luyện nghiệp vụ sư phạm | 9 | 0 | 9 | 360 | ||||||||||||
64 | Thực hành nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 1 | SP622050 | 1 | 0 | 1 | 30 | 5 | 1 | SP | SP622030(2) | |||||||
65 | Thực hành nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 2 | SP622051 | 1 | 0 | 1 | 30 | 6 | 1 | SP | SP622028(2) | |||||||
66 | Thực hành nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 3 | SP622052 | 1 | 0 | 1 | 30 | 7 | 1 | SP | ||||||||
67 | Thực tập Sư phạm I | SP622053 | 3 | 0 | 3 | 135 | 6 | 3 | SP | ||||||||
68 | Thực tập Sư phạm II | SP622054 | 3 | 0 | 3 | 135 | 8 | 3 | SP | ||||||||
IV | Khóa luận hoặc học phần tương đương | 8 | 0 | 8 | 165 | 8 | 8 | ||||||||||
IV.1 | Khóa luận | 8 | 165 | 8 | |||||||||||||
IV.2 | Học phần thay thế khoá luận | 8 | 8 | SP | |||||||||||||
69 | Thực hành rèn luyện và phát triển một số kĩ năng dạy học Toán cho giáo viên tiểu học | SP622055 | 3 | 2 | 1 | 60 | 8 | SP | SP622030(1) | ||||||||
70 | Phát triển năng lực thiết kế và hướng dẫn giải bài tập Tiếng Việt ở tiểu học | SP622056 | 3 | 2 | 1 | 60 | 8 | SP | SP622051(2) | ||||||||
71 | Tích hợp giáo dục môi trường trong dạy học các môn học về Tự nhiên và Xã hội | SP622057 | 2 | 1 | 1 | 45 | 8 | SP | |||||||||
Tổng khối lượng toàn khoá | 124 | 64 | 60 | 2775 |